01. tháng 2 2025
Trong thời thơ ấu, tôi từng học vẽ màu nước và vẽ chì trong một khoảng thời gian. Bài học mà tôi ghét nhất chính là các tiết vẽ chân dung, điều này không chỉ vì bản thân tôi chưa thể phát huy được tài năng hội họa tiềm tàng từ thuở nhỏ, mà còn bởi một lần cãi vã không mấy vui vẻ với giáo viên trong giờ học đã khiến tôi dần mất đi hứng thú đối với việc vẽ.
Tôi rất ngại vẽ chân dung. Khi làm việc với màu nước có sắc độ, quá trình trộn đỏ, vàng và trắng để tạo ra màu da luôn khiến tôi cảm thấy bực bội. Chỉ cần sai lệch một chút về tỷ lệ, màu sắc sẽ không thể hiện đúng hình ảnh "sức khỏe, niềm vui và sự tích cực" của trẻ em như mong muốn. Vì không kiểm soát tốt tỷ lệ này, ba màu: đỏ, vàng và trắng thường hết rất nhanh. Hơn nữa, trong lớp học, ai có thể tạo ra màu da gần nhất với chuẩn "sức khỏe, niềm vui và sự tích cực" – thứ khiến khán giả cảm nhận rằng đứa trẻ trên tranh đang "học tập chăm chỉ và phấn đấu mỗi ngày" – thì đó lại trở thành một cuộc cạnh tranh ngầm giữa các học sinh.
Tôi chưa bao giờ thắng trong những cuộc thi này. Có lúc, khi màu da tôi tạo ra trông giống như nhân vật bước ra từ "thung lũng kinh dị", nhưng đôi khi, nếu tôi cố giải thích rằng bức tranh của mình nhằm khuyến khích mọi người không phân biệt chủng tộc dựa trên màu da, thì cũng khó tránh khỏi một vấn đề khác: tại sao nhân vật của tôi lại có gương mặt đỏ bừng như sốt thay vì làn da đen, vốn nên là mục tiêu chính cho lời kêu gọi chống phân biệt chủng tộc?
Vẽ chì tuy không đòi hỏi màu sắc, nhưng lại yêu cầu phải phân tích cấu trúc xương sọ của con người. Điều này đối với tôi thực sự là một thử thách lớn. Nếu tôi có khả năng nhìn thấu xương sọ của người khác, thì chắc hẳn tôi sẽ không cần dùng đến ngôn từ sâu sắc để miêu tả sự giả dối bên ngoài của họ – bởi vì biểu cảm khuôn mặt chứa đựng quá nhiều điều đáng suy ngẫm. Phân tích chi tiết như vậy khiến việc vẽ chân dung mất đi phần nào sự thú vị – trừ khi kỹ thuật vẽ chì có thể giúp ta nhìn thấu tâm hồn thật sự của con người qua lớp vỏ bọc bên ngoài.
Chính vì không thích vẽ chân dung, tôi thường chọn cách vẽ phong cảnh trong những buổi tự do sáng tác. Ngay cả khi đề bài yêu cầu vẽ phố xá, tôi cũng không thêm yếu tố con người vào tranh. Vị giáo viên dạy vẽ từng phê bình tôi rằng, dù chủ đề bài tập là "thành phố", vì sao các bức tranh của người khác đều lấy sự tất bật của con người làm điểm nhấn, thậm chí những học sinh giỏi hơn còn sử dụng kỹ thuật mờ trước mắt và chuyển động mờ bị động để thể hiện đặc trưng nhộn nhịp của đô thị, trong khi thành phố trong tranh của tôi lại trống trải, tĩnh lặng. Để nhấn mạnh sự yên lặng ấy, tôi tỉ mỉ dùng cây bút nhỏ nhất để vẽ dây leo phủ khắp mỗi tòa nhà.
"Đây đâu phải là thành phố," giáo bắn cá đổi xu viên nói, "bạn đã không thể hiện được đặc điểm của một đô thị."
"Tôi nghĩ đây chính là thành phố," tôi phản bác, "chỉ là sau khi con người rời đi."
"Bức tranh của bạn chỉ đơn giản là một bức tranh phong cảnh mà thôi, không mang tính chất nhân văn," giáo viên tiếp tục.
"Liệu nhân văn có bắt buộc phải có yếu tố con người không?"
"Sao bạn cứ cố chấp phải ngoai hang anh 2025 khác người khác vậy?"
Nếu tôi biết từ "cãi cùn" sớm hơn vài năm, có lẽ tôi đã tự nhìn lại bản thân mình trong khoảnh khắc đó. Nhưng bây giờ, khi tuổi đời đã cao hơn, lòng tự tin dày thêm, tôi không còn nghi ngờ bản thân như xưa – tôi không cảm thấy mình sai. Một thành phố không có con người vẫn có thể là một dạng "thành phố". Sự hủy diệt của chủ nghĩa nhân văn chẳng phải cũng là một dạng suy tư liên quan đến nhân văn sao? Thành phố mà tôi tưởng tượng không bị tàn phá bởi thiên tai hay chiến tranh, mà là kết quả của việc cư dân rời bỏ vì thiếu tài nguyên, không gian chật hẹp và mâu thuẫn không thể hòa giải giữa con người. Những gì còn lại là một thành phố được thiên nhiên tiếp quản, trở thành một thực thể tồn tại theo quy luật riêng, mặc dù không còn bóng dáng con người.
Dù thế nào đi nữa, miễn là trong lớp học, tất cả mọi người đều lấy "con người" làm trọng tâm để thể hiện cái mà họ cho là hiểu biết đúng đắn nhất về đô thị, thì bất kỳ góc nhìn nào khác của tôi đều bị coi là vi phạm quy tắc "đúng đắn." Chủ nghĩa nhân văn ở đây không còn liên quan đến con người, mà chỉ đơn thuần là một định đề sai lầm – nếu không nhấn mạnh con người làm chủ đề chính trong bức tranh, thì không thể truyền tải cái mà họ gọi là "hiểu biết đúng đắn" về đô thị.
Sau sự kiện đó, dù không thực sự là một cuộc cãi vã, tôi đã bị gắn nhãn một cách không chính thức: "Có phải cậu có vấn đề về tâm lý không? Tại sao cứ cố gắng làm khác người khác?"
Có lẽ vì không muốn lộ rõ "vấn đề" của mình, nên tôi dần đánh mất "tài năng" trong hội họa, nhưng lại đem sự quan sát tinh tế và khả năng miêu tả cảnh vật áp dụng vào viết lách. Dù vậy, việc đọc ra những dấu hiệu tâm lý bất ổn trong các tác phẩm viết của tôi cũng trở thành chuyện xảy ra sau đó.
Tôi từng 88vin shop mơ một giấc mơ đẹp về tận thế. Nó đẹp bởi vì cảnh tượng trong đó giống hệt những bức tranh phong cảnh mà tôi từng vẽ. Tôi nhớ rõ mình đứng trong một thế giới đầy ánh nắng vàng rực, bước vào quảng trường của một thành phố đổ nát phủ đầy dây leo xanh tươi. Ở đó, tôi tìm thấy một đài phun nước cổ xưa đã mọc đầy rêu và hoa cỏ. Tôi muốn vớt những đồng xu đã bị ăn mòn bởi rỉ sét và hóa đá từ dưới đáy hồ lên, hy vọng đọc được những ước nguyện tốt đẹp nhưng nay đã trở thành giấy cam kết vô giá trị của con người từ thời đại cũ. Tuy nhiên, khi những đồng xu vừa chạm vào lòng bàn tay tôi và rời khỏi mặt nước, chúng lập tức tan thành bùn đất, rơi trở lại hồ và tái hợp thành hình dạng ban đầu.
Mặt trời càng lúc càng nóng hơn, không chỉ về màu sắc mà vượt xa mọi ngưỡng giới hạn về độ sáng, độ bão hòa, nhiệt độ và bức xạ. Trong giấc mơ, tôi hiểu rằng sự vượt quá này báo hiệu ngày tận thế cuối cùng và cũng là dấu hiệu giấc mơ sắp chấm dứt. Tôi nghĩ về những đồng xu trong hồ, chúng không thể tồn tại khi rời khỏi nguồn nước, và như vậy chúng vẫn thuộc về thế giới của con người. Vì thế, tôi nhảy xuống hồ, hít một hơi thật sâu và ôm chặt đầu gối, chìm vào làn nước lạnh lẽo trái ngược hoàn toàn với bầu không khí nóng bỏng xung quanh. Mặt trời đạt đến giới hạn cuối cùng, có lẽ nó đang thực hiện lần thanh toán cuối cùng với những gì còn sót lại của con người trên thế giới. Khi nó dần mờ đi theo quy luật, tôi biết rằng phiên xét xử này đã kết thúc. Nhưng khi tôi cố gắng đứng dậy khỏi mặt nước, trong khoảnh khắc đầu tiên rời khỏi mặt hồ, tầm nhìn của tôi trở nên mờ ảo, tan chảy rồi tối đen và im lặng. Khi mở mắt lại, tôi lại thấy mình đang ở dưới nước, uống phải một ngụm nước hồ đầy mùi rỉ sét và ô uế. Bản năng khiến tôi nhảy lên khỏi mặt nước, và lại một lần nữa tôi bị tan chảy, tối đen và im lặng...
Cuối cùng, tôi chợt nhớ ra rằng giấc mơ này ban đầu tôi muốn đưa vào tác phẩm "Những Giấc Mơ Không Công Bố."